Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) (Tổng thể) | 3,290 x 1,395 x 1,780 |
Dài x Rộng x Cao (mm) (Thùng) | 1,895 x 1,255 x 1,235 |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1,840 mm |
Khoảng cách giữa hai bánh trước | 1.205 mm |
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau | 1.200 mm |
Khỏang sáng gầm xe | 165 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.1 m |
Trọng lượng |
Trọng lượng xe có tải (kg) | 1,450 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Động cơ |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước |
Số xylanh | 4 |
Dung tích xylanh | 970 cc |
Đường và khỏang chạy của piston | 65.5 mm x 72.0 mm |
Công suất cực đại | 31/5,500 kW/rpm |
Mômen xoắc chực đại | 68/3,000 Nm/rpm |
Dung tích bình xăng | 37 lít |
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải | EURO II |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng đa điểm (Multi Point Injection) |
Hệ thống truyền động |
Tỷ số truyền số | 1 | 3.652 |
2 | 1.947 |
3 | 1.423 |
4 | 1.000 |
5 | 0.795 |
Số lùi | 3.466 |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.125 |
Khung xe |
Giảm chấn trước | Lò xo |
Giảm chấn sau | Nhíp lá |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Bố căm |
Thay đổi ngoại thất |
Mặt nạ trước | Có |
Logo S mới | Có |
Viền đèn trước | Có |
Decal Euro 2 & Injection | Có |
Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S | Có |
Vận hành |
Máy Kenwood hỗ trợ nghe CD, MP3, WMA. Công suất 50Wx4 | Nội thất tiện nghi với 7 chỗ ngồi rộng rãi và thoải mái |
Hai hàng ghế sau có thể gập lại tạo thêm chỗ để hành lý | Bán kính xoay vòng nhỏ (4.1 mét) |
Động cơ 4 Xi lanh, 1L, đạt tiêu chuẩn EURO II, phun xăng điện tử | Hệ thống treo siêu khỏe - thắng đĩa an tòan đảm bảo giảm xóc và tăng độ bền cho xe. |
Các lá nhíp siêu khỏe và khung sường chắc chắn đảm bảo khả năng chuyên chở |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét