Thông số kỹ thuật |
Động cơ | Xăng |
Loại động cơ | 1.6L |
Loại | 5MT |
Kích thước |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,230 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,655 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,865 |
Chiều dài cở sở (mm) | 2,625 |
Khoảng cách từ trục bánh xe trước đến đầu xe | 715 |
Khoảng cách từ trục bánh xe sau đến đuôi xe | 890 |
Chiều rộng cở sở trước / sau (mm) | 1,435 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
Bánh kính quay tròn nhỏ nhất (m) | 4.9 |
Trọng lượng |
Không tải (kg) | 1,250 – 1,270 |
Toàn tải (kg) | 1,950 |
Chuyên trở |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dung tích bình xăng | 46 |
Động cơ |
Kiểu động cơ | G16AID |
Thể tích làm việc (cm³) | 1,590 |
Đường kính x Hành trình làm việc (mm) | 75.0 x 90.0 |
Tỉ số nén | 9.5 |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 91/5750 |
Mô-men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 127/4,500 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | MPI |
Hê thống truyền động |
Loại | 5MT |
Tỉ số truyền động | Số 1 | 4.545 |
Số 2 | 2.418 |
Số 3 | 1.796 |
Số 4 | 1.241 |
Số 5 | 1.000 |
Số lùi | 4.431 |
Số cuối | 4.300 |
Khung xe |
Tỷ lệ phân bố trọng lượng trên trục bánh xe trước / sau | 49.2% / 50.8% |
Hệ thống lái | Thanh răng và bánh răng |
Tay lái trợ lực | Có |
Hệ thống phanh trước / sau | Đĩa thông gió / Tang trống |
Giảm sốc | Trước | Độc lập kiểu Mac Pherson và lò xo cuộn |
Sau | 3-link rigid axle with coil springs |
Lốp Trước/ Sau | 195/65 |
Mâm | Alloy 14" |
Nội thất |
Các dãy ghế ngồi thật sự thoải mái và tiện ích | Hệ thống điều hòa không khí |
Hệ thống âm thanh hoàn hảo cùng máy nghe nhạc đồng bộ CD cassette và MP3 |
An toàn |
Thân xe được cấu tạo vững chắc với thanh gia cố, hạn chế biến dạng | Công nghệ TECT giúp phân tán lực va chạm khỏi hành khách trong xe |
Phanh đĩa tản nhiệt phía trước và tang trống phía sau. | Dây đai an toàn ELR được trang bị cho hàng ghế trước |
Vận hành |
Hệ thống giảm xóc trước McPherson nhẹ nhưng chắc chắn | Vỏ xe thân thiện môi trường (ECO tyres) |
Động cơ nhôm 16 van được thiết kế với hành trình piston và ống góp hút dài | Hệ thống truyền động 5 số tay điều khiển bằng điện tử |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét