Thông số khác |
An toàn | Đèn pha | H.I.D |
Đèn phanh thứ 3 lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS + phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống túi khí cho người lái và người kế bên | Có |
An ninh | Chìa khóa được mã hóa chống trộm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Bánh xe | Cỡ lốp | 205 / 55R16 |
La zăng đúc | 16 inch |
Trang thiết bị | Bộ điều khiển gương chiếu hậu | Có |
Cửa kính điện (tự động lên xuống) | Có |
Cửa kính điện an toàn | Có |
Cửa sổ điện vẫn hoạt động khi rút chìa khóa | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Đèn đọc bản đồ | Có |
Đèn đọc sách sau | Có |
Đèn xi nhan trên gương chiếu hậu | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Đồng hồ đa tầng | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Có |
Khóa điện điều khiển từ xa | Có |
Lẫy chuyển số trên tay lái | Có |
Nút điều chỉnh độ sáng tối đồng hồ táp lô | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Thanh gạt nước đối xứng phía trước | Có thể thay đổi |
Dàn âm thanh | Ăng ten liền kính hậu | Có |
Dàn âm thanh CD, AM/FM, MP3/WMA | 6 CD |
Loa bổng | Có |
Nút điều chỉnh âm thanh trên tay lái | Có |
Ghế | Chất liệu | Da |
Ghế lái điều chỉnh được độ ngả cao thấp | Có |
Loại | Loại đặc biệt |
Tựa tay ghế sau có gắn khay để cốc | Có |
Ống xả | Chụp ống xả | Có |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét