Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) (Tổng thể) | 3,240 x 1,395 x 1,765 |
Dài x Rộng x Cao (mm) (Thùng) | 1,940 x 1,320 x 290 |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1,840 mm |
Khoảng cách giữa hai bánh trước | 1.205 mm |
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau | 1.200 mm |
Khỏang sáng gầm xe | 165 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.1 m |
Trọng lượng |
Trọng lượng xe có tải (kg) | 1,450 |
Số chỗ ngồi | 2 |
Động cơ |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước |
Số xylanh | 4 |
Dung tích xylanh | 970 cc |
Đường và khỏang chạy của piston | 65.5 mm x 72.0 mm |
Công suất cực đại | 31/5,500 kW/rpm |
Mômen xoắc chực đại | 68/3,000 Nm/rpm |
Dung tích bình xăng | 36 lít |
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải | EURO II |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử (Multi Point Injection) |
Hệ thống truyền động |
Loại | 5 số tới, 1 số lùi |
Tỷ số truyền số | 1 | 3.652 |
2 | 1.947 |
3 | 1.423 |
4 | 1.000 |
5 | 0.795 |
Số lùi | 3.466 |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.125 |
Khung xe |
Giảm chấn trước | Lò xo |
Giảm chấn sau | Nhíp lá |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Bố căm |
Thay đổi ngoại thất |
Mặt nạ trước | Có |
Logo S mới | Có |
Viền đèn trước | Có |
Decal Euro 2 & Injection | Có |
Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S | Có |
Vận hành |
Bửng xe dễ dàng mở ra giúp thay đổi chiều rộng để chở những vật cồng kềnh | Máy Kenwood hỗ trợ nghe CD, MP3, WMA. Công suất 50Wx4 |
Thùng xe làm từ thép mạ kẽm phù hợp với mọi điều kiện thời tiết. | Thân xe được sơn bằng phương pháp điện di hiện đại |
Bán kính xoay vòng nhò (4.1 mét) | Động cớ 4 xi-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO II, phun xăng điện tử |
Hệ thống treo siêu khỏe – thắng đĩa an toàn | Các lá nhíp siêu khỏe và khung sườn chắc chắn |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét