Động cơ |
Kiểu động cơ | 2.4L, I4, 16 van, DOHC, i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2.354 |
Hộp số | 5 số tự động |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 133/6.500, 178/6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 222/4.300 |
Dung tích bình xăng (l) | 70 |
Kích thước - trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.945 x 1.845 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (Fr/Rr)(mm) | 1.580 / 1.580 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
Không tải (kg) | 1.535 |
Toàn tải (kg) | 2.000 |
Lốp |
Cỡ lốp | 225 / 50 R17 94V |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo phía trước | Tay đòn kép độc lập, lò xo cuộn cố định |
Hệ thống treo phía sau | Đa liên kết độc lập, lò xo cuộn cố định |
Hệ thống trang thiết bị |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử(DBW) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực tác động(G-force) | Có |
Tỷ số truyền lái biến thiên linh hoạt(VGR) | Có |
Ngoại thất |
Cửa kính điện(tự động lên xuống) cho hàng ghế trước | Có |
Cửa kính điện 1 chạm an toàn cho hàng ghế trước | Có |
Đèn trước tự động điều chỉnh góc chiếu sáng lên-xuống | Có |
Đèn trước tự động tắt mở | Có |
Đèn phanh thứ 3 | LED |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu chống đọng nước | Có |
Chụp ống xả crôm | Có |
Chắn bùn phía trước và sau | Có |
Nội thất |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng | Có |
Hỗ trợ thắt lưng cho ghế lái | Có |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 4 hướng | Có |
Hàng ghế sau gập thông với khoang chứa đồ | Có |
Rèm chắn nắng phía sau chỉnh điện | Có |
Tựa đầu chủ động | Có |
Tay lái |
Chất liệu | Da |
Tay lái gật gù | Có |
Lẫy chuyển số tay | Có |
Hộc tiện ích |
Hộc đựng găng tay kèm chìa khóa | Có |
Hộc đựng kính mát | Có |
Hộc đồ cửa xe | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
Tiện nghi cao cấp |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa tự động | Có |
Cửa sổ điện vẫn hoạt động khi rút chìa khóa | Có |
Đèn đọc sách phía sau | Có |
USB | Có |
Điều hòa tự động | 2 vùng độc lập với bộ lọc khí |
Điều hòa cho hàng ghế sau | CóCó |
Hệ thống âm thanh |
Đài AM/FM, Đầu CD 6 dĩa(Mp3,WMA) | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Loa bổng | Có |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có |
An toàn |
(VSA) Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
(ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
(EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
(BA) Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Túi khí thông minh dành cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí bên hông thông minh OPDS | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Cảm biến va chạm góc phía trước | Có |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước HID | Lưới tản nhiệt mạ crôm |
Thanh gạt mưa | Cụm đèn sau |
Đèn phanh treo cao LED | Thiết kế ống xả đôi |
Tay nắm cửa mạ crôm | Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Nội thất |
Bảng điều khiển trung tâm | Cửa sổ trời điều khiển điện |
Hệ thống kết nối Bluetooth | Gương chiếu hậu |
Hộc đựng nước trên tựa tay ghế | Hộc đồ ở cửa lái xe |
Hộc đựng đồ phía trước | Khoang hành lý rộng rãi |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Rèm che nắng sau điều khiển điện |
Hàng ghế sau có thể gập | Học kính râm ngay phía trên người lái |
An toàn |
Hệ thống hỗ trợ cân bằng điện tử VSA | Đèn HID |
Tầm nhìn xe thoáng | 2 túi trước (i-SRS), 2 túi bên hông (OPDS), 2 dải túi khí rèm chạy dọc xe |
Hệ thống dây đai an toàn | Tựa đầu giảm chấn |
Phụ tùng khác |
Ốp cản trước | Ốp thân xe |
Ốp cản sau | Nẹp trang trí trước |
Nẹp trang trí thân xe | Nẹp trang trí sau |
Ốp mặt Ga-Lăng | Đuôi vịt |
Viền che mưa | Ốp mặt táp-lô (ba miếng - chất liệu carbon) |
Bộ ốp trong bốn cửa (bốn miếng - chất liệu carbon) | Nẹp bước chân |
Lót cốp xe | Bạt phủ xe |
Thảm trải sàn |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét