| ĐỘNG CƠ | |
| Kiểu động cơ | SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng |
| Hộp số | Tự động 5 cấp |
| Dung tích xy lanh (cm3) | 1.997 |
| Công suất cực đại (Kw/rpm) | 114 / 6.500 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 190 / 4.300 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 50 |
| Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI |
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.525 x 1.755 x 1.450 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
| Chiều rộng cơ sở (trước / sau) (mm) | 1.495 / 1.520 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.280 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.700 |
| BÁNH XE | |
| Cỡ lốp | 205 / 55R16 |
| La-zăng đúc | 16 inch |
| HỆ THỐNG GIẢM XÓC | |
| Treo trước | Độc lập / Lò xo |
| Treo sau | Liên kết đa điểm |
| HỆ THỐNG PHANH | |
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| HỆ THỐNG TRANG BỊ | |
| Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu Econ Mode | Có |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu | Có |
| Hệ thống lái trợ lực điện chủ động | Có |
| Hệ thống hiển thị thông minh i-MID | Có |
| NGOẠI THẤT | |
| Đèn trước kiểu bóng Projector | HID |
| Đèn trước tự động tắt theo thời gian | Có |
| Đèn trước tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có |
| Đèn phanh thứ 3 lắp cao | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Cửa kính điện, tự động lên xuống một chạm (ghế lái) | Có |
| Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Thanh gặt nước đối xứng phía trước | Có thể thay đổi |
| Tay nắm cửa mạ crom | Có |
| NỘI THẤT | |
| Chất liệu ghế | Da |
| Ghế lái điều chỉnh độ ngả cao thấp | Có |
| Bảng đồng hồ đa tầng | Có |
| Nút điều chỉnh độ sáng tối đồng hồ táp lô | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| TAY LÁI | |
| Chất liệu | Da |
| Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
| Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay | Có |
| Tay lái tích hợp nút điều khiển đa thông tin | Có |
| TIỆN NGHI CAO CẤP | |
| Cửa sổ trời | Có |
| Màn hình LCD TFT 5 inch hiển thị đa thông tin | Có |
| Khóa điện điều khiển từ xa | Có |
| Cửa kính điện vẫn hoạt động khi rút chìa khóa | Có |
| Đèn đọc bản đồ | Có |
| Đèn đọc sách phía sau | Có |
| Hỗ trợ kết nối USB | Có |
| Giắc cắm AUX | Có |
| HỆ THỐNG ÂM THANH | |
| Đài AM / FM, đầu CD 1 đĩa (MP3, WMA) | Có |
| Hệ thống loa | 6 loa |
| Loa bổng | Có |
| Điều chỉnh âm thanh trên | Có |
| HỘC TIỆN ÍCH | |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Hộc đồ cửa xe | Có |
| Khay để cốc trên tựa tay ghế sau | Có |
| Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
| AN TOÀN | |
| Hệ thống cân bằng điện tử VSA | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hệ thống túi khí trước cho người lái và người kế bên | Có |
| Hệ thống túi khí bên định vị trí người ngồi (hàng ghế trước) | Có |
| Hệ thống cảm biến lùi | 4 mắt |
| Chìa khóa được mã hóa chống trộm | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống kháo cửa tự động | Có |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét